DANH MỤC SÁCH BỔ SUNG THÁNG 12 NĂM 2017 |
STT |
TÊN TÀI LIỆU |
TÁC GIẢ |
NHÀ XB |
NĂM XB |
1 |
Dịch tễ học - chìa khóa của dự phòng (sách song ngữ Việt - Anh y tế công cộng) |
BS Klaus Krickeberg, Phan Vũ Diễm Hằng, Nguyễn Văn Sơn |
Trường Đại học Y Thái Bình |
2014 |
2 |
Độc chất học (DSĐH) |
PGS.TS. Thái Nguyễn Hùng Thu |
Trương Đại học Dược Hà NộI |
2015 |
3 |
Kiểm nghiệm dược phẩm |
PGS.TS Trần Tử An |
Bộ Y tế |
2017 |
4 |
Kiểm nghiệm thực phẩm |
PGS.TS. Thái Nguyễn Hồng Thu |
ĐH Dược HN |
2015 |
5 |
PCR và một số kỹ thuật y sinh học phân tử |
Tạ Thành Văn |
Bộ Y tế |
2010 |
6 |
Quản lý Y tế công cộng trong thảm họa |
TS. Hà Văn Thư |
Bộ Y tế |
2011 |
7 |
Bài giảng huyết học truyền máu (SĐH) |
GS.TSKH. Đỗ Trung Phấn (CB), TS. Trần Thị Mai An, PGS.TS. Nguyễn Thị Minh An, ThS. Phạm Tuấn Dương … |
Trường Đại học Y Hà Nội - |
2014 |
8 |
Bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới (Tập 1) |
GS.TSKH. Lê Đăng Hà |
Trường Đại học Y Hà Nội - |
2016 |
9 |
Bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới (Tập 2) |
GS.TSKH. Lê Đăng Hà |
Trường Đại học Y Hà Nội - |
2016 |
10 |
Chẩn đoán và điều trị viêm gan virus C |
PGS.TS. Trần Xuân Chương |
Y học |
2015 |
11 |
Dengue xuất huyết |
GS.TS. Bùi Dại |
Y học |
2010 |
12 |
Dược điển Việt Nam |
- Hội đồng Dược điển VN |
Bộ Y tế |
2015 |
13 |
Virus Rota dịch tễ miễn dịch và vắc xin |
PGS. TS. Đặng Đức Anh |
Bộ Y tế |
2010 |
14 |
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh dị ứng miễn dịch lâm sàng |
|
Bộ Y tế |
2016 |
15 |
Hóa sinh (CN xét nghiệm y học ) |
PGS.TS. Tạ Thành Văn |
Bộ Y tế |
2011 |
16 |
Dịch tễ học lâm sàng II |
Dương Đình Thiện |
Y học |
|
17 |
Hóa sinh lâm sàng (BSĐK) |
GS.TS. Tạ Thành Văn |
Trường Đại học Y Hà Nội |
2015 |
18 |
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh truyền nhiễm |
|
Bộ Y tế |
2016 |
19 |
Sinh lý học (BSĐK) |
GS.TS. Phạm Thị Minh Đức |
Bộ Y tế |
2016 |